VIRA
Hội Nghiên cứu thị trường liên ngân hàng Việt Nam
Vietnam Interbank Market Research Association
search
trang chủ
Hoạt động
Dự báo
Nghiên cứu - Đào tạo
Bản tin
Bản tin Kinh tế - Tài chính ngày
Market Watch
Tổng hợp tin kinh tế - tài chính tuần
VIRA
Giới thiệu
Hoạt động
Liên hệ
Sự kiện
Sự kiện sắp tới
search
Dự báo VIRA
Dữ liệu dự báo Kỳ 01/25
01 tháng
12 tháng
Kỳ 01/25
Kỳ 12/24
Kỳ 11/24
Kỳ 10/24
Kỳ 09/24
Kỳ 08/24
Kỳ 07/24
Kỳ 06/24
Kỳ 05/24
Kỳ 04/24
Kỳ 03/24
Kỳ 02/24
Kỳ 01/24
Kỳ 12/23
Kỳ 11/23
Kỳ 10/23
Kỳ 09/23
Kỳ 08/23
Kỳ 07/23
Kỳ 06/23
Kỳ 05/23
Kỳ 04/23
Kỳ 03/23
Kỳ 02/23
Kỳ 01/23
Kỳ 12/22
Kỳ 11/22
Kỳ 10/22
Kỳ 09/22
Kỳ 08/22
Kỳ 07/22
Kỳ 06/22
Kỳ 05/22
Kỳ 04/22
Kỳ 03/22
Kỳ 02/22
Kỳ 01/22
Kỳ 12/21
Kỳ 11/21
Kỳ 10/21
Kỳ 09/21
Kỳ 08/21
Kỳ 07/21
Kỳ 06/21
Kỳ 05/21
Kỳ 04/21
Kỳ 12/20
Kỳ 11/20
Kỳ 10/20
Kỳ 09/20
Kỳ 08/20
Kỳ 07/20
Kỳ 06/20
Kỳ 05/20
Kỳ 04/20
Kỳ 03/20
Kỳ 01/20
Kỳ 12/19
Kỳ 11/19
Kỳ 10/19
Kỳ 09/19
Kỳ 08/19
Kỳ 06/19
Kỳ 05/19
Kỳ 03/19
Kỳ 02/19
Kỳ 01/19
Kỳ 12/18
Kỳ 11/18
Kỳ 10/18
Kỳ 09/18
Kỳ 08/18
Kỳ 06/18
Kỳ 05/18
Kỳ 04/18
Kỳ 03/18
Kỳ 01/18
Kỳ 12/17
Kỳ 11/17
Kỳ 09/17
Kỳ 07/17
Kỳ 06/17
Kỳ 05/17
Kỳ 03/17
Kỳ 01/17
Tổng hợp dự báo
3.29%
CPI (YOY)
25,385.66
Avg Intb USD/VND
4.45%
Avg Intb rate (1W)
2.97%
Avg bond yield (10Y)
Chi tiết Dự báo
Kết quả so với thực tế
Đơn vị
CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank
3.08
25,425
4.46
2.85
ACB
3.21
25,379
4.49
2.97
Agribank
3.15
25,395
4
2.96
BacABank
3.33
25,350
4.4
3.01
BaovietBank
2.85
25,401
4.32
2.98
BIDV
3.4
25,373
4.45
2.98
BSC
3.16
25,455
4.5
3
BVSC
2.95
25,420
4.82
2.91
CB
3.11
25,444
4.37
2.99
DongABank
4.22
25,123
4.9
3
Eximbank
3.08
25,368
4.58
3
FPT
3.45
25,350
4.15
2.95
HDBank
2.91
25,361
4.15
2.97
Kafi
3.74
25,433
5.2
2.87
KienLongBank
3.36
25,321
4.48
2.96
LPBank
3.25
25,429
4.44
3.03
MB
2.98
25,400
4.37
2.94
MSB
3.23
25,393
4.35
2.98
NamABank
3.15
25,380
4.58
3.03
NCB
3.15
25,425
4.73
3.09
OCB
3.29
25,421
4.41
2.98
PGBank
2.98
25,298
4.3
2.95
PVcomBank
3.43
25,360
4.38
2.96
Sacombank
3.67
25,363
4.38
2.99
SCB
3.39
25,350
4.2
2.97
SeABank
3.29
25,441
4.5
2.98
TechcomBank
3.29
25,410
4.66
2.98
TPBank
3.15
25,420
4.11
3.02
VCBS
3.86
25,377
4.48
2.91
VIB
2.95
25,400
4.33
2.92
VietBank
4.18
25,450
4.65
2.95
Vietcombank
3.15
25,385
4.42
2.99
VietinBank
3.2
25,350
4.2
2.92
VNDirect
3.32
25,400
4.36
2.95
VPBank
3.17
25,448
4.5
2.98
BQ dự báo Kỳ 01/25
3.29
25,385.66
4.45
2.97
Thực tế Tháng 12/24
2.94
25,422.82
4.5
2.88
Đơn vị
CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank
3.08
25,425
4.46
2.85
ACB
3.21
25,379
4.49
2.97
Agribank
3.15
25,395
4
2.96
BacABank
3.33
25,350
4.4
3.01
BaovietBank
2.85
25,401
4.32
2.98
BIDV
3.4
25,373
4.45
2.98
BSC
3.16
25,455
4.5
3
BVSC
2.95
25,420
4.82
2.91
CB
3.11
25,444
4.37
2.99
DongABank
4.22
25,123
4.9
3
Eximbank
3.08
25,368
4.58
3
FPT
3.45
25,350
4.15
2.95
HDBank
2.91
25,361
4.15
2.97
Kafi
3.74
25,433
5.2
2.87
KienLongBank
3.36
25,321
4.48
2.96
LPBank
3.25
25,429
4.44
3.03
MB
2.98
25,400
4.37
2.94
MSB
3.23
25,393
4.35
2.98
NamABank
3.15
25,380
4.58
3.03
NCB
3.15
25,425
4.73
3.09
OCB
3.29
25,421
4.41
2.98
PGBank
2.98
25,298
4.3
2.95
PVcomBank
3.43
25,360
4.38
2.96
Sacombank
3.67
25,363
4.38
2.99
SCB
3.39
25,350
4.2
2.97
SeABank
3.29
25,441
4.5
2.98
TechcomBank
3.29
25,410
4.66
2.98
TPBank
3.15
25,420
4.11
3.02
VCBS
3.86
25,377
4.48
2.91
VIB
2.95
25,400
4.33
2.92
VietBank
4.18
25,450
4.65
2.95
Vietcombank
3.15
25,385
4.42
2.99
VietinBank
3.2
25,350
4.2
2.92
VNDirect
3.32
25,400
4.36
2.95
VPBank
3.17
25,448
4.5
2.98
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị
CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank
7
27
21
1
ACB
18
14
24
15
Agribank
10
18
1
12
BacABank
25
4
16
31
BaovietBank
1
22
8
18
BIDV
28
12
20
18
BSC
15
35
25
28
BVSC
3
24
33
3
CB
9
32
12
25
DongABank
35
1
34
28
Eximbank
7
11
28
28
FPT
30
4
3
8
HDBank
2
9
3
15
Kafi
32
30
35
2
KienLongBank
26
3
22
12
LPBank
20
29
19
33
MB
5
19
12
7
MSB
19
17
10
18
NamABank
10
15
28
33
NCB
10
27
32
35
OCB
21
26
17
18
PGBank
5
2
7
8
PVcomBank
29
8
14
12
Sacombank
31
10
14
25
SCB
SeABank
21
31
25
18
TechcomBank
21
23
31
18
TPBank
10
24
2
32
VCBS
33
13
22
3
VIB
3
19
9
5
VietBank
34
34
30
8
Vietcombank
10
16
18
25
VietinBank
17
4
5
5
VNDirect
24
19
11
8
VPBank
16
33
25
18
Biểu đồ
CPI (YOY)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
Avg bond yield (10Y)
Kết quả Dự báo
Dự báo VIRA tháng 01/2025
16/01/2025 15:48
Dự báo VIRA tháng 12/2024
09/12/2024 13:48
Dự báo VIRA tháng 11/2024
07/11/2024 09:10
Dự báo VIRA tháng 10/2024
15/10/2024 14:26
Dự báo VIRA tháng 09/2024
09/09/2024 10:08
Dự báo VIRA tháng 08/2024
06/08/2024 05:01
Dự báo VIRA tháng 07/2024
08/07/2024 11:04
Dự báo VIRA tháng 06/2024
01/07/2024 10:04
Dự báo VIRA tháng 05/2024
07/05/2024 10:14
Dự báo VIRA tháng 04/2024
09/04/2024 10:13
Dự báo VIRA tháng 03/2024
12/03/2024 11:16
Các giải vinh danh năm 2023
20/02/2024 15:00
Xem thêm