VIRA
Hội Nghiên cứu thị trường liên ngân hàng Việt Nam
Vietnam Interbank Market Research Association
search
trang chủ
Hoạt động
Dự báo
Nghiên cứu - Đào tạo
Bản tin
Bản tin Kinh tế - Tài chính ngày
Market Watch
Tổng hợp tin kinh tế - tài chính tuần
VIRA
Giới thiệu
Hoạt động
Liên hệ
Sự kiện
Sự kiện sắp tới
search
LỊCH SỬ DỰ BÁO
Ngân hàng Kỹ thương Việt Nam (TechcomBank)
Ngân hàng Xây dựng (CB)
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDirect (VNDirect)
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại Thương VN (VCBS)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank)
Ngân hàng Quân đội (MB)
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
Ngân hàng TMCP Nam Á (NamABank)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh (HDBank)
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank)
Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam (BIDV)
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank)
Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank)
Ngân hàng Quốc dân (NCB)
Ngân hàng Đông Á (DongABank)
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB)
Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC)
(KienLongBank)
NH TMCP Xăng Dầu (PGBank)
Bắc Á Bank (BacABank)
Công ty TMCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC)
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LPBank)
Timo (Timo)
Công ty Chứng khoán Kafi (Kafi)
BaovietBank (BaovietBank)
FPT (FPT)
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank (VCBF)
Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)
01 tháng
12 tháng
-- Từ --
Kỳ 11/24
Kỳ 10/24
Kỳ 09/24
Kỳ 08/24
Kỳ 07/24
Kỳ 06/24
Kỳ 05/24
Kỳ 04/24
Kỳ 03/24
Kỳ 02/24
Kỳ 01/24
Kỳ 12/23
Kỳ 11/23
Kỳ 10/23
Kỳ 09/23
Kỳ 08/23
Kỳ 07/23
Kỳ 06/23
Kỳ 05/23
Kỳ 04/23
Kỳ 03/23
Kỳ 02/23
Kỳ 01/23
Kỳ 12/22
Kỳ 11/22
Kỳ 10/22
Kỳ 09/22
Kỳ 08/22
Kỳ 07/22
Kỳ 06/22
Kỳ 05/22
Kỳ 04/22
Kỳ 03/22
Kỳ 02/22
Kỳ 01/22
Kỳ 12/21
Kỳ 11/21
Kỳ 10/21
Kỳ 09/21
Kỳ 08/21
Kỳ 07/21
Kỳ 06/21
Kỳ 05/21
Kỳ 04/21
Kỳ 12/20
Kỳ 11/20
Kỳ 10/20
Kỳ 09/20
Kỳ 08/20
Kỳ 07/20
Kỳ 06/20
Kỳ 05/20
Kỳ 04/20
Kỳ 03/20
Kỳ 01/20
Kỳ 12/19
Kỳ 11/19
Kỳ 10/19
Kỳ 09/19
Kỳ 08/19
Kỳ 06/19
Kỳ 05/19
Kỳ 03/19
Kỳ 02/19
Kỳ 01/19
Kỳ 12/18
Kỳ 11/18
Kỳ 10/18
Kỳ 09/18
Kỳ 08/18
Kỳ 06/18
Kỳ 05/18
Kỳ 04/18
Kỳ 03/18
Kỳ 01/18
Kỳ 12/17
Kỳ 11/17
Kỳ 09/17
Kỳ 07/17
Kỳ 06/17
Kỳ 05/17
Kỳ 03/17
Kỳ 01/17
-- Đến --
Kỳ 11/24
Kỳ 10/24
Kỳ 09/24
Kỳ 08/24
Kỳ 07/24
Kỳ 06/24
Kỳ 05/24
Kỳ 04/24
Kỳ 03/24
Kỳ 02/24
Kỳ 01/24
Kỳ 12/23
Kỳ 11/23
Kỳ 10/23
Kỳ 09/23
Kỳ 08/23
Kỳ 07/23
Kỳ 06/23
Kỳ 05/23
Kỳ 04/23
Kỳ 03/23
Kỳ 02/23
Kỳ 01/23
Kỳ 12/22
Kỳ 11/22
Kỳ 10/22
Kỳ 09/22
Kỳ 08/22
Kỳ 07/22
Kỳ 06/22
Kỳ 05/22
Kỳ 04/22
Kỳ 03/22
Kỳ 02/22
Kỳ 01/22
Kỳ 12/21
Kỳ 11/21
Kỳ 10/21
Kỳ 09/21
Kỳ 08/21
Kỳ 07/21
Kỳ 06/21
Kỳ 05/21
Kỳ 04/21
Kỳ 12/20
Kỳ 11/20
Kỳ 10/20
Kỳ 09/20
Kỳ 08/20
Kỳ 07/20
Kỳ 06/20
Kỳ 05/20
Kỳ 04/20
Kỳ 03/20
Kỳ 01/20
Kỳ 12/19
Kỳ 11/19
Kỳ 10/19
Kỳ 09/19
Kỳ 08/19
Kỳ 06/19
Kỳ 05/19
Kỳ 03/19
Kỳ 02/19
Kỳ 01/19
Kỳ 12/18
Kỳ 11/18
Kỳ 10/18
Kỳ 09/18
Kỳ 08/18
Kỳ 06/18
Kỳ 05/18
Kỳ 04/18
Kỳ 03/18
Kỳ 01/18
Kỳ 12/17
Kỳ 11/17
Kỳ 09/17
Kỳ 07/17
Kỳ 06/17
Kỳ 05/17
Kỳ 03/17
Kỳ 01/17
Thời gian
CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
Kỳ 11/24
2.91
25,200
4.4
2.7
Kỳ 10/24
2.98
24,750
3.67
2.64
Kỳ 09/24
3.99
24,679
4.57
2.68
Kỳ 08/24
4.38
25,224
4.81
2.78
Kỳ 07/24
4.36
25,250
4.79
2.76
Kỳ 06/24
4.46
25,200
4.21
2.82
Kỳ 05/24
4.35
25,300
4.25
2.82
Kỳ 04/24
4.02
24,800
3.49
2.85
Kỳ 03/24
3.82
24,639
1.89
2.32
Kỳ 02/24
3.68
24,299
1.85
2.31
Kỳ 01/24
3.65
24,139
0.68
2.33
Kỳ 12/23
3.58
24,138
0.58
2.3
Kỳ 11/23
3.65
24,338
1.45
2.88
Kỳ 10/23
-
-
-
-
Kỳ 09/23
3.02
23,888
0.45
2.58
Kỳ 08/23
1.98
23,638
0.51
2.41
Kỳ 07/23
2.15
23,585
1.09
2.78
Kỳ 06/23
2.56
23,538
4.1
3.1
Kỳ 05/23
2.92
23,425
4.59
3.08
Kỳ 04/23
3.65
23,455
3.29
3.18
Kỳ 03/23
4.18
23,668
6.35
4.4
Kỳ 02/23
4.96
23,452
6.48
4.13
Kỳ 01/23
4.85
23,505
5.96
4.63
Kỳ 12/22
4.35
23,850
6.38
4.9
Kỳ 11/22
4.56
24,750
6.45
4.92
Kỳ 10/22
4.12
23,838
7.51
4.95
Kỳ 09/22
2.78
23,500
4.21
3.62
Kỳ 08/22
3.05
23,338
4.5
3.6
Kỳ 07/22
3.89
23,320
1.31
3.23
Kỳ 06/22
3.02
23,150
1.31
3.12
Kỳ 05/22
2.75
22,888
2.01
2.98
Kỳ 04/22
2.38
22,799
2.29
2.45
Kỳ 03/22
1.98
22,750
2.49
2.19
Kỳ 02/22
2.05
22,620
1.85
2.1
Kỳ 01/22
2.15
22,720
2.15
2.08
Kỳ 12/21
2.38
22,730
0.82
2.08
Kỳ 11/21
-
-
-
-
Kỳ 10/21
2.55
22,775
0.76
2.12
Kỳ 09/21
2.85
22,755
0.86
2.07
Kỳ 08/21
2.75
22,980
1.15
2.14
Kỳ 07/21
2.28
23,015
1.02
2.19
Kỳ 06/21
0.35
23,005
0.92
2.21
Kỳ 05/21
2.8
23,058
0.7
2.37
Kỳ 04/21
0.58
23,082
0.35
2.38
Kỳ 12/20
-
-
-
-
Kỳ 11/20
-
-
-
-
Kỳ 10/20
-
-
-
-
Kỳ 09/20
-
-
-
-
Kỳ 08/20
-
-
-
-
Kỳ 07/20
-
-
-
-
Kỳ 06/20
-
-
-
-
Kỳ 05/20
-
-
-
-
Kỳ 04/20
4.56
23,480
3.1
3.16
Kỳ 03/20
0.52
23,022
0.48
2.3
Kỳ 01/20
6.52
23,205
2.92
2.98
Kỳ 12/19
-
-
-
-
Kỳ 11/19
-
-
-
-
Kỳ 10/19
-
-
-
-
Kỳ 09/19
-
-
-
-
Kỳ 08/19
-
-
-
-
Kỳ 06/19
-
-
-
-
Kỳ 05/19
-
-
-
-
Kỳ 03/19
-
-
-
-
Kỳ 02/19
-
-
-
-
Kỳ 01/19
-
-
-
-
Kỳ 12/18
-
-
-
-
Kỳ 11/18
-
-
-
-
Kỳ 10/18
-
-
-
-
Kỳ 09/18
-
-
-
-
Kỳ 08/18
-
-
-
-
Kỳ 06/18
-
-
-
-
Kỳ 05/18
-
-
-
-
Kỳ 04/18
-
-
-
-
Kỳ 03/18
-
-
-
-
Kỳ 01/18
-
-
-
-
Kỳ 12/17
2.95
22,780
0.9
4.65
Kỳ 11/17
-
-
-
-
Kỳ 09/17
4
22,750
1.35
4.7
Kỳ 07/17
-
-
-
-
Kỳ 06/17
4.6
22,720
4.6
5.05
Kỳ 05/17
-
-
-
-
Kỳ 03/17
-
-
-
-
Kỳ 01/17
-
-
-
-
Biểu đồ
CPI (YOY)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
Avg bond yield (10Y)