Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 10/22

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.9%
CPI (YOY)
23,873.25
Avg Intb USD/VND
6.66%
Avg Intb rate (1W)
4.9%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 10/22

4.3%
CPI (YOY)
24,340.38
Avg Intb USD/VND
6.46%
Avg Intb rate (1W)
4.88%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

ABBank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

VCBS

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

TPBank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

TechcomBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 4.31 23,900 7 5.15
ACB 3.96 23,911 6 4.78
Agribank 0.49 23,890 8 4.9
BIDV 4.13 23,883 6.54 5.06
BSC 4.13 23,740 5.17 4.73
CB 2.65 23,860 7.02 4.65
DongABank 3.45 23,850 5.67 4.45
Eximbank 4.17 23,870 6 4.8
HDBank 4.36 23,870 7.92 4.81
KienLongBank 4.36 23,895 6.85 4.75
MB 3.87 23,667 4.95 4.05
MSB 4.25 23,816 7.03 4.85
NamABank 3.78 23,850 6.8 4.99
NCB 3.86 23,864 7.26 5.31
OCB 4.43 23,885 6.5 4.83
PVcomBank 4.12 23,838 7.51 4.95
Sacombank 3.33 23,920 7.42 4.85
SCB 3.92 23,923 8.04 5.11
SeABank 4.1 23,888 7.05 5.1
TechcomBank 4.09 23,892 7.6 4.88
TPBank 4.36 23,925 6.44 5.05
VCBS 4.42 24,078 6.4 4.84
VIB 4.36 23,880 6.08 4.99
VietBank 3.9 23,923 5.9 5.15
Vietcombank 4.39 23,871 6.28 4.96
VietinBank 3.86 23,900 6.5 4.9
VPBank 4.45 23,779 5.85 4.93
BQ dự báo Kỳ 10/22 3.9 23,873.25 6.66 4.9
Thực tế Tháng 10/22 4.3 24,340.38 6.46 4.88
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 0.01 440.38 0.54 0.27
ACB 0.34 429.38 0.46 0.1
Agribank 3.81 450.38 1.54 0.02
BIDV 0.17 457.38 0.08 0.18
BSC 0.17 600.38 1.29 0.15
CB 1.65 480.38 0.56 0.23
DongABank 0.85 490.38 0.79 0.43
Eximbank 0.13 470.38 0.46 0.08
HDBank 0.06 470.38 1.46 0.07
KienLongBank 0.06 445.38 0.39 0.13
MB 0.43 673.38 1.51 0.83
MSB 0.05 524.38 0.57 0.03
NamABank 0.52 490.38 0.34 0.11
NCB 0.44 476.38 0.8 0.43
OCB 0.13 455.38 0.04 0.05
PVcomBank 0.18 502.38 1.05 0.07
Sacombank 0.97 420.38 0.96 0.03
SCB 0.38 417.38 1.58 0.23
SeABank 0.2 452.38 0.59 0.22
TechcomBank 0.21 448.38 1.14 0
TPBank 0.06 415.38 0.02 0.17
VCBS 0.12 262.38 0.06 0.04
VIB 0.06 460.38 0.38 0.11
VietBank 0.4 417.38 0.56 0.27
Vietcombank 0.09 469.38 0.18 0.08
VietinBank 0.44 440.38 0.04 0.02
VPBank 0.15 561.38 0.61 0.05
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 1 7 12 23
ACB 17 6 10 13
Agribank 27 11 26 2
BIDV 12 14 5 19
BSC 12 26 23 17
CB 26 20 14 22
DongABank 24 21 18 26
Eximbank 9 17 10 12
HDBank 3 17 24 10
KienLongBank 3 9 9 16
MB 20 27 25 27
MSB 2 24 15 4
NamABank 23 21 7 14
NCB 21 19 19 25
OCB 9 13 2 8
PVcomBank 14 23 21 9
Sacombank 25 5 20 4
SCB
SeABank 15 12 16 20
TechcomBank 16 10 22 1
TPBank 3 2 1 18
VCBS 8 1 4 6
VIB 3 15 8 14
VietBank 19 3 13 23
Vietcombank 7 16 6 11
VietinBank 21 7 2 2
VPBank 11 25 17 7

Biểu đồ

Kết quả Dự báo