Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 09/22

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.43%
CPI (YOY)
23,529.38
Avg Intb USD/VND
4.75%
Avg Intb rate (1W)
3.58%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 09/22

0%
CPI (YOY)
22,136.44
Avg Intb USD/VND
4.67%
Avg Intb rate (1W)
3.57%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất: PVcomBank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất: BSC

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất: VIB

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất: BSC, KienLongBank, Sacombank, VCBS


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 3.68 23,596 4.8 3.69
ACB 4.07 23,405 4.45 3.72
BIDV 3.84 23,605 4.92 3.63
BSC 3.02 23,400 3.71 3.57
DongABank 2.81 23,456 3.88 3.63
Eximbank 3.48 23,510 5.3 3.55
HDBank 3.62 23,570 5.1 3.61
KienLongBank 3.12 23,532 5.3 3.57
LienVietPostBank 3.29 23,550 5.67 3.55
MB 2.95 23,508 4.33 3.59
MSB 3.8 23,567 4.63 3.62
NCB 3.05 23,642 3.83 3.58
OCB 3.98 23,565 5 3.65
PVcomBank 2.78 23,500 4.21 3.62
Sacombank 2.92 23,550 5.2 3.57
SCB 3.49 23,585 5.31 3.61
SeABank 3.09 23,534 4.73 3.65
TechcomBank 3.92 23,596 5.13 3.6
TPBank 3.62 23,588 4.87 3.59
VCBS 3.66 23,417 4.05 3.57
VIB 3.77 23,500 4.7 3.63
VietBank 3 23,523 4.5 3.6
Vietcombank 4.09 23,490 4.63 3.68
VietinBank 2.98 23,550 5.17 2.58
VNDirect 3.68 23,470 4.55 3.56
VPBank 3.55 23,555 5.55 3.76
BQ dự báo Kỳ 09/22 3.43 23,529.38 4.75 3.58
Thực tế Tháng 09/22 0 22,136.44 4.67 3.57
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 3.68 1,459.56 0.13 0.12
ACB 4.07 1,268.56 0.22 0.15
BIDV 3.84 1,468.56 0.25 0.06
BSC 3.02 1,263.56 0.96 0
DongABank 2.81 1,319.56 0.79 0.06
Eximbank 3.48 1,373.56 0.63 0.02
HDBank 3.62 1,433.56 0.43 0.04
KienLongBank 3.12 1,395.56 0.63 0
LienVietPostBank 3.29 1,413.56 1 0.02
MB 2.95 1,371.56 0.34 0.02
MSB 3.8 1,430.56 0.04 0.05
NCB 3.05 1,505.56 0.84 0.01
OCB 3.98 1,428.56 0.33 0.08
PVcomBank 2.78 1,363.56 0.46 0.05
Sacombank 2.92 1,413.56 0.53 0
SCB 3.49 1,448.56 0.64 0.04
SeABank 3.09 1,397.56 0.06 0.08
TechcomBank 3.92 1,459.56 0.46 0.03
TPBank 3.62 1,451.56 0.2 0.02
VCBS 3.66 1,280.56 0.62 0
VIB 3.77 1,363.56 0.03 0.06
VietBank 3 1,386.56 0.17 0.03
Vietcombank 4.09 1,353.56 0.04 0.11
VietinBank 2.98 1,413.56 0.5 0.99
VNDirect 3.68 1,333.56 0.12 0.01
VPBank 3.55 1,418.56 0.88 0.19
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 18 23 6 23
ACB 25 2 9 24
BIDV 22 25 10 17
BSC 7 1 25 1
DongABank 2 4 22 17
Eximbank 12 10 19 7
HDBank 15 20 13 13
KienLongBank 10 12 19 1
LienVietPostBank 11 14 26 7
MB 4 9 12 7
MSB 21 19 2 15
NCB 8 26 23 5
OCB 24 18 11 20
PVcomBank 1 7 14 15
Sacombank 3 14 17 1
SCB 13 21 21 13
SeABank 9 13 4 20
TechcomBank 23 23 14 11
TPBank 15 22 8 7
VCBS 17 3 18 1
VIB 20 7 1 17
VietBank 6 11 7 11
Vietcombank 26 6 2 22
VietinBank 5 14 16 26
VNDirect 18 5 5 5
VPBank 14 17 24 25

Biểu đồ

Kết quả Dự báo