Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 09/22

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.43%
CPI (YOY)
23,529.38
Avg Intb USD/VND
4.75%
Avg Intb rate (1W)
3.58%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 09/22

0%
CPI (YOY)
23,656.65
Avg Intb USD/VND
5.1%
Avg Intb rate (1W)
3.96%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

PVcomBank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

NCB

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

HDBank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

VPBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 3.68 23,596 4.8 3.69
ACB 4.07 23,405 4.45 3.72
BIDV 3.84 23,605 4.92 3.63
BSC 3.02 23,400 3.71 3.57
DongABank 2.81 23,456 3.88 3.63
Eximbank 3.48 23,510 5.3 3.55
HDBank 3.62 23,570 5.1 3.61
KienLongBank 3.12 23,532 5.3 3.57
MB 2.95 23,508 4.33 3.59
MSB 3.8 23,567 4.63 3.62
NCB 3.05 23,642 3.83 3.58
OCB 3.98 23,565 5 3.65
PVcomBank 2.78 23,500 4.21 3.62
Sacombank 2.92 23,550 5.2 3.57
SeABank 3.09 23,534 4.73 3.65
TechcomBank 3.92 23,596 5.13 3.6
TPBank 3.62 23,588 4.87 3.59
VCBS 3.66 23,417 4.05 3.57
VIB 3.77 23,500 4.7 3.63
VietBank 3 23,523 4.5 3.6
Vietcombank 4.09 23,490 4.63 3.68
VietinBank 2.98 23,550 5.17 2.58
VNDirect 3.68 23,470 4.55 3.56
VPBank 3.55 23,555 5.55 3.76
BQ dự báo Kỳ 09/22 3.43 23,529.38 4.75 3.58
Thực tế Tháng 09/22 0 23,656.65 5.1 3.96
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 3.68 60.65 0.3 0.27
ACB 4.07 251.65 0.65 0.24
BIDV 3.84 51.65 0.18 0.33
BSC 3.02 256.65 1.39 0.39
DongABank 2.81 200.65 1.22 0.33
Eximbank 3.48 146.65 0.2 0.41
HDBank 3.62 86.65 0 0.35
KienLongBank 3.12 124.65 0.2 0.39
MB 2.95 148.65 0.77 0.37
MSB 3.8 89.65 0.47 0.34
NCB 3.05 14.65 1.27 0.38
OCB 3.98 91.65 0.1 0.31
PVcomBank 2.78 156.65 0.89 0.34
Sacombank 2.92 106.65 0.1 0.39
SeABank 3.09 122.65 0.37 0.31
TechcomBank 3.92 60.65 0.03 0.36
TPBank 3.62 68.65 0.23 0.37
VCBS 3.66 239.65 1.05 0.39
VIB 3.77 156.65 0.4 0.33
VietBank 3 133.65 0.6 0.36
Vietcombank 4.09 166.65 0.47 0.28
VietinBank 2.98 106.65 0.07 1.38
VNDirect 3.68 186.65 0.55 0.4
VPBank 3.55 101.65 0.45 0.2
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 17 3 11 3
ACB 24 24 19 2
BIDV 21 2 6 7
BSC 7 25 25 19
DongABank 2 22 23 7
Eximbank 11 16 7 24
HDBank 14 7 1 12
KienLongBank 10 14 7 19
MB 4 17 20 16
MSB 20 8 15 10
NCB 8 1 24 18
OCB 23 9 4 5
PVcomBank 1 18 21 10
Sacombank 3 11 5 19
SeABank 9 13 12 5
TechcomBank 22 3 2 14
TPBank 14 5 10 16
VCBS 16 23 22 19
VIB 19 18 13 7
VietBank 6 15 18 14
Vietcombank 25 20 15 4
VietinBank 5 11 3 25
VNDirect 17 21 17 23
VPBank 13 10 14 1

Biểu đồ

Kết quả Dự báo