Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 02/22

Tải về

Tổng hợp dự báo

1.66%
CPI (YOY)
22,669.81
Avg Intb USD/VND
1.82%
Avg Intb rate (1W)
2.11%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 02/22

0%
CPI (YOY)
22,765
Avg Intb USD/VND
2.68%
Avg Intb rate (1W)
2.17%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất: Vietcombank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất: DongABank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất: KienLongBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất: DongABank, VNDirect


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.95 22,640 1.68 2.11
Agribank 2.3 22,700 1.5 2.1
BIDV 0.95 22,628 1.82 2.1
BSC 2.1 22,700 2.25 2.3
CB 1.86 22,650 1.97 2.09
DongABank 2.53 22,750 1.62 2.22
HDBank 1.97 22,675 1.68 2.09
KienLongBank 2.35 22,645 2.48 2.1
MB 2.05 22,662 1.58 2.1
MSB 1.07 22,680 1.61 2.11
NamABank 1.86 22,720 1.5 2.11
NCB 1.95 22,678 2.37 2.1
OCB 0.91 22,575 2 2.1
PVcomBank 2.05 22,620 1.85 2.1
Sacombank 1.86 22,686 1.62 2.08
SCB 1.52 22,673 1.74 2.1
SeABank 1.68 22,685 1.6 2.1
TechcomBank 1.04 22,660 1.55 2.1
TPBank 1.12 22,668 2.4 2.08
VCBS 1.04 22,682 1.72 2.07
VIB 0.6 22,620 1.66 2.1
VietBank 2.25 22,688 1.5 2.11
Vietcombank 0.58 22,660 2.15 2.09
VietinBank 1.23 22,668 1.67 2.11
VNDirect 2.16 22,694 1.4 2.12
VPBank 2.08 22,668 1.95 2.08
BQ dự báo Kỳ 02/22 1.66 22,669.81 1.82 2.11
Thực tế Tháng 02/22 0 22,765 2.68 2.17
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.95 125 1 0.06
Agribank 2.3 65 1.18 0.07
BIDV 0.95 137 0.86 0.07
BSC 2.1 65 0.43 0.13
CB 1.86 115 0.71 0.08
DongABank 2.53 15 1.06 0.05
HDBank 1.97 90 1 0.08
KienLongBank 2.35 120 0.2 0.07
MB 2.05 103 1.1 0.07
MSB 1.07 85 1.07 0.06
NamABank 1.86 45 1.18 0.06
NCB 1.95 87 0.31 0.07
OCB 0.91 190 0.68 0.07
PVcomBank 2.05 145 0.83 0.07
Sacombank 1.86 79 1.06 0.09
SCB 1.52 92 0.94 0.07
SeABank 1.68 80 1.08 0.07
TechcomBank 1.04 105 1.13 0.07
TPBank 1.12 97 0.28 0.09
VCBS 1.04 83 0.96 0.1
VIB 0.6 145 1.02 0.07
VietBank 2.25 77 1.18 0.06
Vietcombank 0.58 105 0.53 0.08
VietinBank 1.23 97 1.01 0.06
VNDirect 2.16 71 1.28 0.05
VPBank 2.08 97 0.73 0.09
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 4 22 13 3
Agribank 24 3 23 8
BIDV 4 23 10 8
BSC 21 3 4 26
CB 13 20 7 19
DongABank 26 1 17 1
HDBank 17 12 13 19
KienLongBank 25 21 1 8
MB 18 17 21 8
MSB 8 10 19 3
NamABank 13 2 23 3
NCB 16 11 3 8
OCB 3 26 6 8
PVcomBank 18 24 9 8
Sacombank 13 7 17 22
SCB 11 13 11 8
SeABank 12 8 20 8
TechcomBank 6 18 22 8
TPBank 9 14 2 22
VCBS 6 9 12 25
VIB 2 24 16 8
VietBank 23 6 23 3
Vietcombank 1 18 5 19
VietinBank 10 14 15 3
VNDirect 22 5 26 1
VPBank 20 14 8 22

Biểu đồ

Kết quả Dự báo