Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 04/21

Tải về

Tổng hợp dự báo

2.39%
CPI (YOY)
23,075.63
Avg Intb USD/VND
0.4%
Avg Intb rate (1W)
2.4%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 04/21

2.7%
CPI (YOY)
23,069.75
Avg Intb USD/VND
0.63%
Avg Intb rate (1W)
2.38%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Sacombank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

Sacombank, VietBank, VPBank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

DongABank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

Eximbank, OCB, PVcomBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 4.55 23,040 0.47 2.4
ACB 2.76 23,089 0.43 2.41
BIDV 2.85 23,093 0.38 2.41
DongABank 1.25 23,075 0.54 2.48
Eximbank 2.5 23,097 0.4 2.38
HDBank 1.42 23,073.5 0.36 2.42
MB 1.33 23,065 0.39 2.46
MSB 2.98 23,071 0.41 2.41
NamABank 1.32 23,106 0.4 2.4
NCB 2.6 23,079 0.38 2.34
OCB 2.8 23,083 0.4 2.38
PVcomBank 0.58 23,082 0.35 2.38
Sacombank 2.7 23,070 0.36 2.43
SCB 2.84 23,083 0.38 2.41
SeABank 2.1 23,080 0.4 2.42
TechcomBank 2.73 23,073 0.43 2.39
TPBank 2.62 23,083 0.2 2.36
VIB 2.3 23,069 0.34 2.37
VietBank 1.45 23,070 0.35 2.45
Vietcombank 2.93 23,063 0.34 2.37
VietinBank 2.21 23,075 0.35 2.43
VPBank 3.03 23,070 0.36 2.37
BQ dự báo Kỳ 04/21 2.39 23,075.63 0.4 2.4
Thực tế Tháng 04/21 2.7 23,069.75 0.63 2.38
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 1.85 29.75 0.16 0.02
ACB 0.06 19.25 0.2 0.03
BIDV 0.15 23.25 0.25 0.03
DongABank 1.45 5.25 0.09 0.1
Eximbank 0.2 27.25 0.23 0
HDBank 1.28 3.75 0.27 0.04
MB 1.37 4.75 0.24 0.08
MSB 0.28 1.25 0.22 0.03
NamABank 1.38 36.25 0.23 0.02
NCB 0.1 9.25 0.25 0.04
OCB 0.1 13.25 0.23 0
PVcomBank 2.12 12.25 0.28 0
Sacombank 0 0.25 0.27 0.05
SCB 0.14 13.25 0.25 0.03
SeABank 0.6 10.25 0.23 0.04
TechcomBank 0.03 3.25 0.2 0.01
TPBank 0.08 13.25 0.43 0.02
VIB 0.4 0.75 0.29 0.01
VietBank 1.25 0.25 0.28 0.07
Vietcombank 0.23 6.75 0.29 0.01
VietinBank 0.49 5.25 0.28 0.05
VPBank 0.33 0.25 0.27 0.01
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 21 21 2 8
ACB 3 18 3 11
BIDV 8 19 11 11
DongABank 20 9 1 22
Eximbank 9 20 6 1
HDBank 17 7 14 15
MB 18 8 10 21
MSB 11 5 5 11
NamABank 19 22 6 8
NCB 6 12 11 17
OCB 5 15 6 1
PVcomBank 22 14 17 1
Sacombank 1 1 14 18
SCB
SeABank 15 13 6 15
TechcomBank 2 6 3 4
TPBank 4 15 22 10
VIB 13 4 20 5
VietBank 16 1 17 20
Vietcombank 10 11 20 5
VietinBank 14 9 17 18
VPBank 12 1 14 5

Biểu đồ

Kết quả Dự báo