Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 10/20

Tải về

Tổng hợp dự báo

2.72%
CPI (YOY)
23,196.95
Avg Intb USD/VND
0.21%
Avg Intb rate (1W)
2.49%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 10/20

0%
CPI (YOY)
23,183
Avg Intb USD/VND
0.2%
Avg Intb rate (1W)
2.55%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

SCB

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

MB

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

CB, OCB

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

ACB

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.44 23,223 0.19 2.53
BIDV 2.41 23,194 0.22 2.49
CB 2.62 23,196 0.2 2.51
DongABank 3.12 23,192 0.21 2.72
Eximbank 3.18 23,208 0.17 2.5
HDBank 3.06 23,195 0.18 2.44
MB 2.92 23,182 0.22 2.85
MSB 2.46 23,189 0.21 2.47
NCB 3.02 23,202 0.19 2.47
OCB 2.61 23,200 0.2 2.47
Sacombank 3.69 23,203 0.21 2.42
SeABank 2.94 23,193 0.22 2.51
TechcomBank 2.37 23,190 0.22 2.47
TPBank 2.3 23,188 0.19 2.41
VietBank 2.9 23,200 0.19 2.4
Vietcombank 2.68 23,190 0.29 2.48
VietinBank 2.43 23,205 0.25 2.3
VPBank 2.37 23,195 0.27 2.41
BQ dự báo Kỳ 10/20 2.72 23,196.95 0.21 2.49
Thực tế Tháng 10/20 0 23,183 0.2 2.55
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.44 40 0.01 0.02
BIDV 2.41 11 0.02 0.06
CB 2.62 13 0 0.04
DongABank 3.12 9 0.01 0.17
Eximbank 3.18 25 0.03 0.05
HDBank 3.06 12 0.02 0.11
MB 2.92 1 0.02 0.3
MSB 2.46 6 0.01 0.08
NCB 3.02 19 0.01 0.08
OCB 2.61 17 0 0.08
Sacombank 3.69 20 0.01 0.13
SeABank 2.94 10 0.02 0.04
TechcomBank 2.37 7 0.02 0.08
TPBank 2.3 5 0.01 0.14
VietBank 2.9 17 0.01 0.15
Vietcombank 2.68 7 0.09 0.07
VietinBank 2.43 22 0.05 0.25
VPBank 2.37 12 0.07 0.14
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 7 19 3 1
BIDV 5 8 12 6
CB 10 11 1 2
DongABank 17 6 7 17
Eximbank 18 17 16 4
HDBank 16 9 11 12
MB 13 1 12 19
MSB 8 3 7 8
NCB 15 14 3 8
OCB 9 12 1 8
Sacombank 19 15 7 13
SeABank 14 7 12 2
TechcomBank 3 4 12 8
TPBank 2 2 3 14
VietBank 12 12 3 16
Vietcombank 11 4 19 7
VietinBank 6 16 17 18
VPBank 3 9 18 14

Biểu đồ

Kết quả Dự báo