Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 06/17

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.39%
CPI (YOY)
22,721
Avg Intb USD/VND
2.7%
Avg Intb rate (1W)
5.1%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 06/17

2.54%
CPI (YOY)
22,715.91
Avg Intb USD/VND
2.55%
Avg Intb rate (1W)
5.82%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

TechcomBank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

TechcomBank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

BIDV

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

MB, VietBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 3.35 22,745 2.16 5.12
Agribank 4 22,710 2.7 5.1
BIDV 3.01 22,735 2.55 5.08
DongABank 4 22,720 3 5.1
Eximbank 3.2 22,720 2.8 5.12
HDBank 4.5 22,730 2.05 5.08
MB 3.39 22,735 2.7 5.22
MSB 2.64 22,734 3.03 5.09
NamABank 3.3 22,690 2.8 5.1
NCB 4.1 22,687 2.38 5.06
OCB 3.84 22,717 2.48 5.12
PVcomBank 4.6 22,720 4.6 5.05
Sacombank 3.15 22,733 2.82 5.08
SeABank 3 22,750 3.2 5.08
TechcomBank 2.6 22,715 2.3 5.09
TPBank 2.92 22,708 2.18 5.08
VIB 2.93 22,720 2.85 5.05
VietBank 3.8 22,740 2.56 5.22
Vietcombank 2.68 22,705 2.36 5.02
BQ dự báo Kỳ 06/17 3.39 22,721 2.7 5.1
Thực tế Tháng 06/17 2.54 22,715.91 2.55 5.82
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.81 29.09 0.39 0.7
Agribank 1.46 5.91 0.15 0.72
BIDV 0.47 19.09 0 0.74
DongABank 1.46 4.09 0.45 0.72
Eximbank 0.66 4.09 0.25 0.7
HDBank 1.96 14.09 0.5 0.74
MB 0.85 19.09 0.15 0.6
MSB 0.1 18.09 0.48 0.73
NamABank 0.76 25.91 0.25 0.72
NCB 1.56 28.91 0.17 0.76
OCB 1.3 1.09 0.07 0.7
PVcomBank 2.06 4.09 2.05 0.77
Sacombank 0.61 17.09 0.27 0.74
SeABank 0.46 34.09 0.65 0.74
TechcomBank 0.06 0.91 0.25 0.73
TPBank 0.38 7.91 0.37 0.74
VIB 0.39 4.09 0.3 0.77
VietBank 1.26 24.09 0.01 0.6
Vietcombank 0.14 10.91 0.19 0.8
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 12 19 15 3
Agribank 16 7 5 7
BIDV 8 14 1 12
DongABank 16 3 16 7
Eximbank 10 3 10 3
HDBank 19 11 18 12
MB 13 14 5 1
MSB 2 13 17 10
NamABank 11 17 10 7
NCB 18 18 7 17
OCB 15 2 4 3
PVcomBank 20 3 20 18
Sacombank 9 12 12 12
SeABank 7 20 19 12
TechcomBank 1 1 9 10
TPBank 5 8 14 12
VIB 6 3 13 18
VietBank 14 16 2 1
Vietcombank 3 10 8 20

Biểu đồ

Kết quả Dự báo