Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 11/20

Tải về

Tổng hợp dự báo

1.99%
CPI (YOY)
23,179
Avg Intb USD/VND
0.21%
Avg Intb rate (1W)
2.58%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 11/20

1.48%
CPI (YOY)
23,168.67
Avg Intb USD/VND
0.2%
Avg Intb rate (1W)
2.55%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

ACB

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

DongABank, OCB, SeABank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

ACB, BIDV, CB, Eximbank, MSB, VietBank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

HDBank, NamABank, OCB

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 1.49 23,178 0.2 2.59
BIDV 1.54 23,177 0.2 2.54
CB 1.98 23,176 0.2 2.54
DongABank 2.62 23,175 0.25 2.68
Eximbank 2.52 23,177 0.2 2.6
HDBank 2.32 23,176 0.19 2.55
MB 2.56 23,185 0.22 2.68
MSB 1.54 23,178 0.2 2.59
NamABank 2.53 23,184 0.15 2.55
NCB 2.74 23,177 0.21 2.53
OCB 1.65 23,175 0.22 2.55
Sacombank 2.39 23,176 0.19 2.57
SCB 1.57 23,177 0.19 2.56
SeABank 2.33 23,175 0.25 2.58
TechcomBank 1.54 23,176 0.19 2.54
TPBank 1.54 23,177 0.24 2.62
VietBank 2.35 23,190 0.2 2.62
Vietcombank 1.69 23,192 0.25 2.56
VietinBank 1.62 23,183 0.21 2.66
VPBank 1.65 23,177 0.22 2.53
BQ dự báo Kỳ 11/20 1.99 23,179 0.21 2.58
Thực tế Tháng 11/20 1.48 23,168.67 0.2 2.55
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.01 9.33 0 0.04
BIDV 0.06 8.33 0 0.01
CB 0.5 7.33 0 0.01
DongABank 1.14 6.33 0.05 0.13
Eximbank 1.04 8.33 0 0.05
HDBank 0.84 7.33 0.01 0
MB 1.08 16.33 0.02 0.13
MSB 0.06 9.33 0 0.04
NamABank 1.05 15.33 0.05 0
NCB 1.26 8.33 0.01 0.02
OCB 0.17 6.33 0.02 0
Sacombank 0.91 7.33 0.01 0.02
SCB 0.09 8.33 0.01 0.01
SeABank 0.85 6.33 0.05 0.03
TechcomBank 0.06 7.33 0.01 0.01
TPBank 0.06 8.33 0.04 0.07
VietBank 0.87 21.33 0 0.07
Vietcombank 0.21 23.33 0.05 0.01
VietinBank 0.14 14.33 0.01 0.11
VPBank 0.17 8.33 0.02 0.02
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 1 14 1 13
BIDV 2 8 1 4
CB 11 4 1 4
DongABank 19 1 18 19
Eximbank 16 8 1 15
HDBank 12 4 7 1
MB 18 18 13 19
MSB 2 14 1 13
NamABank 17 17 17 1
NCB 20 8 11 9
OCB 8 1 13 1
Sacombank 15 4 7 11
SCB
SeABank 13 1 18 12
TechcomBank 2 4 7 4
TPBank 2 8 16 16
VietBank 14 19 1 16
Vietcombank 10 20 18 7
VietinBank 7 16 11 18
VPBank 8 8 13 9

Biểu đồ

Kết quả Dự báo