Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 08/19

Tải về

Tổng hợp dự báo

2.36%
CPI (YOY)
23,279.11
Avg Intb USD/VND
3.11%
Avg Intb rate (1W)
3.55%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 08/19

0%
CPI (YOY)
17,929.5
Avg Intb USD/VND
3.34%
Avg Intb rate (1W)
4.33%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

TechcomBank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

Vietcombank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

MSB

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

MB

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.19 23,368 3.15 3.48
Agribank 2.7 23,279 3 3.6
BIDV 2.29 23,245 3.12 3.47
CB 2.65 23,290 2.91 3.5
Eximbank 2.2 23,310 3.2 3.48
MB 2.64 23,250 3.15 3.88
MSB 2.24 23,370 3.24 3.47
NamABank 2.68 23,297 3.2 3.57
NCB 2.18 23,253 3.08 3.53
OCB 2.19 23,250 3.06 3.58
Sacombank 2.41 23,260 3.17 3.45
SeABank 2.63 23,240 2.95 3.45
TechcomBank 2.14 23,250 3.03 3.54
TPBank 2.26 23,265 3.53 3.69
Vietcombank 2.36 23,232 3.18 3.57
VPBank 2.28 23,280 2.85 3.48
BQ dự báo Kỳ 08/19 2.36 23,279.11 3.11 3.55
Thực tế Tháng 08/19 0 17,929.5 3.34 4.33
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.19 5,438.5 0.19 0.85
Agribank 2.7 5,349.5 0.34 0.73
BIDV 2.29 5,315.5 0.22 0.86
CB 2.65 5,360.5 0.43 0.83
Eximbank 2.2 5,380.5 0.14 0.85
MB 2.64 5,320.5 0.19 0.45
MSB 2.24 5,440.5 0.1 0.86
NamABank 2.68 5,367.5 0.14 0.76
NCB 2.18 5,323.5 0.26 0.8
OCB 2.19 5,320.5 0.28 0.75
Sacombank 2.41 5,330.5 0.17 0.88
SeABank 2.63 5,310.5 0.39 0.88
TechcomBank 2.14 5,320.5 0.31 0.79
TPBank 2.26 5,335.5 0.19 0.64
Vietcombank 2.36 5,302.5 0.16 0.76
VPBank 2.28 5,350.5 0.49 0.85
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 3 16 7 11
Agribank 17 11 13 3
BIDV 10 3 9 14
CB 15 13 15 10
Eximbank 6 15 2 11
MB 14 4 7 1
MSB 7 17 1 14
NamABank 16 14 2 5
NCB 2 7 10 8
OCB 3 4 11 4
Sacombank 12 8 5 16
SeABank 13 2 14 16
TechcomBank 1 4 12 7
TPBank 8 10 6 2
Vietcombank 11 1 4 5
VPBank 9 12 17 11

Biểu đồ

Kết quả Dự báo