Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 06/20

Tải về

Tổng hợp dự báo

2.81%
CPI (YOY)
23,247.45
Avg Intb USD/VND
0.76%
Avg Intb rate (1W)
3.02%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 06/20

3.17%
CPI (YOY)
23,221.73
Avg Intb USD/VND
0.39%
Avg Intb rate (1W)
3.02%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

VPBank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

MSB

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

Eximbank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

Eximbank, NamABank, VietBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 3.24 23,234 0.66 3.09
BIDV 2.96 23,245 0.74 3.04
CB 2.59 23,238 0.76 2.99
DongABank 3.1 23,242 0.8 2.7
Eximbank 2.55 23,255 0.4 3
HDBank 2.75 23,290 0.75 3.07
MB 2.58 23,265 0.65 2.85
MSB 2.92 23,229 0.67 2.98
NamABank 2.29 23,270 0.79 3
NCB 2.65 23,265 0.53 3.23
OCB 2.8 23,265 0.67 3.07
Sacombank 2.69 23,251 0.45 3.1
SCB 3.08 23,252 0.56 3.1
SeABank 2.77 23,248 0.68 2.99
TechcomBank 3.03 23,233 0.81 3.05
TPBank 2.72 23,240 0.68 2.97
VietBank 2.4 23,260 2 3
Vietcombank 3 23,237 1.1 3.06
VPBank 3.16 23,255 0.5 3.23
BQ dự báo Kỳ 06/20 2.81 23,247.45 0.76 3.02
Thực tế Tháng 06/20 3.17 23,221.73 0.39 3.02
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.07 12.27 0.27 0.07
BIDV 0.21 23.27 0.35 0.02
CB 0.58 16.27 0.37 0.03
DongABank 0.07 20.27 0.41 0.32
Eximbank 0.62 33.27 0.01 0.02
HDBank 0.42 68.27 0.36 0.05
MB 0.59 43.27 0.26 0.17
MSB 0.25 7.27 0.28 0.04
NamABank 0.88 48.27 0.4 0.02
NCB 0.52 43.27 0.14 0.21
OCB 0.37 43.27 0.28 0.05
Sacombank 0.48 29.27 0.06 0.08
SCB 0.09 30.27 0.17 0.08
SeABank 0.4 26.27 0.29 0.03
TechcomBank 0.14 11.27 0.42 0.03
TPBank 0.45 18.27 0.29 0.05
VietBank 0.77 38.27 1.61 0.02
Vietcombank 0.17 15.27 0.71 0.04
VPBank 0.01 33.27 0.11 0.21
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 3 3 7 13
BIDV 7 8 12 4
CB 15 5 14 5
DongABank 2 7 16 19
Eximbank 17 12 1 1
HDBank 11 19 13 11
MB 16 15 6 16
MSB 8 1 8 8
NamABank 19 18 15 1
NCB 14 15 4 17
OCB 9 15 8 11
Sacombank 13 10 2 14
SCB
SeABank 10 9 10 5
TechcomBank 5 2 17 7
TPBank 12 6 10 10
VietBank 18 14 19 1
Vietcombank 6 4 18 9
VPBank 1 12 3 17

Biểu đồ

Kết quả Dự báo