Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 04/20

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.84%
CPI (YOY)
23,511.47
Avg Intb USD/VND
3.11%
Avg Intb rate (1W)
3.22%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 04/20

0%
CPI (YOY)
23,469.2
Avg Intb USD/VND
2.53%
Avg Intb rate (1W)
3.19%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

TechcomBank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

PVcomBank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

OCB

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

Eximbank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 3.2 23,502 2.88 2.93
BIDV 3.7 23,577 3.05 3.22
CB 4.01 23,498 3.01 3.28
Eximbank 4.5 23,555 3 3.2
HDBank 3.6 23,440 3.4 3.15
MB 3.98 23,650 3.05 3.35
MSB 3.34 23,487 3.21 3.15
NamABank 4.66 23,430 3.5 3.36
NCB 4.14 23,433 3.23 2.96
OCB 4.09 23,550 2.8 3.23
PVcomBank 4.56 23,480 3.1 3.16
Sacombank 4.09 23,560 3.32 3.13
SeABank 3.17 23,410 2.87 3.01
TechcomBank 2.77 23,510 3.13 3.26
TPBank 3.81 23,550 3.3 3.4
Vietcombank 4.36 23,419 2.98 3.31
VPBank 3.81 23,570 3.2 3.25
BQ dự báo Kỳ 04/20 3.84 23,511.47 3.11 3.22
Thực tế Tháng 04/20 0 23,469.2 2.53 3.19
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 3.2 32.8 0.35 0.26
BIDV 3.7 107.8 0.52 0.03
CB 4.01 28.8 0.48 0.09
Eximbank 4.5 85.8 0.47 0.01
HDBank 3.6 29.2 0.87 0.04
MB 3.98 180.8 0.52 0.16
MSB 3.34 17.8 0.68 0.04
NamABank 4.66 39.2 0.97 0.17
NCB 4.14 36.2 0.7 0.23
OCB 4.09 80.8 0.27 0.04
PVcomBank 4.56 10.8 0.57 0.03
Sacombank 4.09 90.8 0.79 0.06
SeABank 3.17 59.2 0.34 0.18
TechcomBank 2.77 40.8 0.6 0.07
TPBank 3.81 80.8 0.77 0.21
Vietcombank 4.36 50.2 0.45 0.12
VPBank 3.81 100.8 0.67 0.06
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 4 5 3 18
BIDV 7 17 8 2
CB 11 3 7 11
Eximbank 16 14 6 1
HDBank 6 4 17 6
MB 10 18 8 13
MSB 5 2 13 6
NamABank 18 7 18 14
NCB 14 6 14 17
OCB 12 12 1 4
PVcomBank 17 1 10 3
Sacombank 12 15 16 9
SeABank 3 11 2 15
TechcomBank 1 8 11 10
TPBank 8 12 15 16
Vietcombank 15 10 5 12
VPBank 8 16 12 8

Biểu đồ

Kết quả Dự báo