Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 05/20

Tải về

Tổng hợp dự báo

2.63%
CPI (YOY)
23,450
Avg Intb USD/VND
2.23%
Avg Intb rate (1W)
2.86%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 05/20

2.4%
CPI (YOY)
23,341.4
Avg Intb USD/VND
1.33%
Avg Intb rate (1W)
2.98%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

CB

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

MSB

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

HDBank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

Vietcombank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.56 23,465 2.16 2.88
BIDV 2.38 23,463 2.07 2.93
CB 2.41 23,416 2.28 2.88
DongABank 3.1 23,430 2.4 2.8
Eximbank 3 23,435 2.3 2.7
HDBank 3.24 23,470 1.9 2.82
MB 2.65 23,455 2.15 2.95
MSB 2.29 23,409 2.23 2.91
NamABank 2.69 23,421 2.3 2.8
NCB 2.96 23,438 2.35 2.93
OCB 2.17 23,483 2.45 2.96
Sacombank 2.96 23,480 2.55 2.92
SCB 2.41 23,456 2.1 2.85
SeABank 2.71 23,432 2.21 2.9
TechcomBank 2.34 23,464 2.23 2.8
TPBank 2.71 23,460 2.12 2.89
VietBank 2.19 23,480 2.3 2.75
Vietcombank 2.36 23,479 2.33 3
VPBank 2.43 23,464 1.98 2.75
BQ dự báo Kỳ 05/20 2.63 23,450 2.23 2.86
Thực tế Tháng 05/20 2.4 23,341.4 1.33 2.98
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.16 123.6 0.83 0.1
BIDV 0.02 121.6 0.74 0.05
CB 0.01 74.6 0.95 0.1
DongABank 0.7 88.6 1.07 0.18
Eximbank 0.6 93.6 0.97 0.28
HDBank 0.84 128.6 0.57 0.16
MB 0.25 113.6 0.82 0.03
MSB 0.11 67.6 0.9 0.07
NamABank 0.29 79.6 0.97 0.18
NCB 0.56 96.6 1.02 0.05
OCB 0.23 141.6 1.12 0.02
Sacombank 0.56 138.6 1.22 0.06
SCB 0.01 114.6 0.77 0.13
SeABank 0.31 90.6 0.88 0.08
TechcomBank 0.06 122.6 0.9 0.18
TPBank 0.31 118.6 0.79 0.09
VietBank 0.21 138.6 0.97 0.23
Vietcombank 0.04 137.6 1 0.02
VPBank 0.03 122.6 0.65 0.23
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 8 14 7 10
BIDV 3 11 3 4
CB 1 2 11 10
DongABank 18 4 17 14
Eximbank 17 6 12 19
HDBank 19 15 1 13
MB 11 8 6 3
MSB 7 1 9 7
NamABank 12 3 12 14
NCB 15 7 16 4
OCB 10 19 18 2
Sacombank 15 17 19 6
SCB
SeABank 13 5 8 8
TechcomBank 6 12 9 14
TPBank 13 10 5 9
VietBank 9 17 12 17
Vietcombank 5 16 15 1
VPBank 4 12 2 17

Biểu đồ

Kết quả Dự báo