Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 12/19

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.87%
CPI (YOY)
23,175.11
Avg Intb USD/VND
4.17%
Avg Intb rate (1W)
2.35%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 12/19

0%
CPI (YOY)
23,172.64
Avg Intb USD/VND
3.38%
Avg Intb rate (1W)
3.49%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất: Sacombank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất: SCB

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất: NCB

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất: MB


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 3.9 23,170 4.53 2.45
ACB 4.3 23,185 4.14 2.23
BIDV 4.63 23,174 4.17 2.17
CB 2.89 23,175 3.9 2.2
Eximbank 3.6 23,167 4.2 2.3
MB 3.69 23,200 4.05 3.65
MSB 4.49 23,182 4.12 2.36
NamABank 3.3 23,172 4.1 2.35
NCB 3.93 23,172 3.82 2.25
OCB 4.02 23,171 4.22 2.21
Sacombank 2.33 23,150 4.24 2.3
SCB 4.13 23,173 4.1 2.05
SeABank 3.62 23,165 4.2 2.29
TechcomBank 4.71 23,181 4.12 2.22
TPBank 3.96 23,172 4.26 2.26
Vietcombank 4.26 23,168 4.29 2.27
VPBank 4.62 23,175 4.15 2.3
BQ dự báo Kỳ 12/19 3.87 23,175.11 4.17 2.35
Thực tế Tháng 12/19 0 23,172.64 3.38 3.49
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 3.9 2.64 1.15 1.04
ACB 4.3 12.36 0.76 1.26
BIDV 4.63 1.36 0.79 1.32
CB 2.89 2.36 0.52 1.29
Eximbank 3.6 5.64 0.82 1.19
MB 3.69 27.36 0.67 0.16
MSB 4.49 9.36 0.74 1.13
NamABank 3.3 0.64 0.72 1.14
NCB 3.93 0.64 0.44 1.24
OCB 4.02 1.64 0.84 1.28
Sacombank 2.33 22.64 0.86 1.19
SCB 4.13 0.36 0.72 1.44
SeABank 3.62 7.64 0.82 1.2
TechcomBank 4.71 8.36 0.74 1.27
TPBank 3.96 0.64 0.88 1.23
Vietcombank 4.26 4.64 0.91 1.22
VPBank 4.62 2.36 0.77 1.19
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ABBank 7 9 17 2
ACB 13 15 8 12
BIDV 16 5 10 16
CB 2 7 2 15
Eximbank 4 11 11 5
MB 6 17 3 1
MSB 14 14 6 3
NamABank 3 2 4 4
NCB 8 2 1 11
OCB 10 6 13 14
Sacombank 1 16 14 5
SCB 11 1 4 17
SeABank 5 12 11 8
TechcomBank 17 13 6 13
TPBank 9 2 15 10
Vietcombank 12 10 16 9
VPBank 15 7 9 5

Biểu đồ

Kết quả Dự báo