Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 09/20

Tải về

Tổng hợp dự báo

3.05%
CPI (YOY)
23,174
Avg Intb USD/VND
0.27%
Avg Intb rate (1W)
2.89%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 09/20

0%
CPI (YOY)
23,180.43
Avg Intb USD/VND
0.22%
Avg Intb rate (1W)
2.84%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Sacombank

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

ACB

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

NamABank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

VPBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.82 23,178 0.25 2.92
BIDV 3 23,175 0.26 2.93
CB 3.26 23,175 0.26 2.89
DongABank 3.31 23,161 0.29 2.95
Eximbank 3.27 23,175 0.25 2.9
HDBank 2.98 23,175 0.25 2.86
MB 3.02 23,175 0.29 2.89
MSB 3.12 23,176 0.26 2.89
NamABank 3.2 23,175 0.22 2.9
NCB 3.23 23,175 0.28 2.86
OCB 2.97 23,175 0.24 2.89
Sacombank 2.39 23,175 0.31 2.85
TechcomBank 2.92 23,176 0.26 2.89
TPBank 3.04 23,175 0.26 2.87
VietBank 3.26 23,175 0.27 2.9
Vietcombank 3.01 23,175 0.33 2.9
VPBank 2.95 23,165 0.32 2.84
BQ dự báo Kỳ 09/20 3.05 23,174 0.27 2.89
Thực tế Tháng 09/20 0 23,180.43 0.22 2.84
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.82 2.43 0.03 0.08
BIDV 3 5.43 0.04 0.09
CB 3.26 5.43 0.04 0.05
DongABank 3.31 19.43 0.07 0.11
Eximbank 3.27 5.43 0.03 0.06
HDBank 2.98 5.43 0.03 0.02
MB 3.02 5.43 0.07 0.05
MSB 3.12 4.43 0.04 0.05
NamABank 3.2 5.43 0 0.06
NCB 3.23 5.43 0.06 0.02
OCB 2.97 5.43 0.02 0.05
Sacombank 2.39 5.43 0.09 0.01
TechcomBank 2.92 4.43 0.04 0.05
TPBank 3.04 5.43 0.04 0.03
VietBank 3.26 5.43 0.05 0.06
Vietcombank 3.01 5.43 0.11 0.06
VPBank 2.95 15.43 0.1 0
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2 1 3 16
BIDV 8 4 6 17
CB 15 4 6 6
DongABank 18 18 14 18
Eximbank 17 4 3 11
HDBank 7 4 3 3
MB 10 4 14 6
MSB 12 2 6 6
NamABank 13 4 1 11
NCB 14 4 12 3
OCB 6 4 2 6
Sacombank 1 4 16 2
TechcomBank 4 2 6 6
TPBank 11 4 6 5
VietBank 15 4 11 11
Vietcombank 9 4 18 11
VPBank 5 17 17 1

Biểu đồ

Kết quả Dự báo