Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 03/17

Tải về

Tổng hợp dự báo

4.62%
CPI (YOY)
22,704.44
Avg Intb USD/VND
4.59%
Avg Intb rate (1W)
4.62%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 03/17

4.65%
CPI (YOY)
22,799.52
Avg Intb USD/VND
4.75%
Avg Intb rate (1W)
6.07%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất: ACB, VietBank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất: MB

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất: HDBank, VPBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất: DongABank


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 4.65 22,700 4.2 4.65
BIDV 4.48 22,724 4.58 4.48
DongABank 5 22,780 4.2 5
Eximbank 4.94 22,700 4.6 4.94
HDBank 4.57 22,740 4.8 4.57
MB 4.72 22,790 4.5 4.72
MSB 4.47 22,716 4.53 4.47
NamABank 4.6 22,770 4.9 4.6
NCB 4.75 22,650 4.56 4.75
OCB 4.7 22,300 4.58 4.7
SCB 4.47 22,700 4.4 4.47
TechcomBank 4.44 22,688 4.62 4.44
TPBank 4.45 22,690 4.68 4.45
VietBank 4.65 22,865 4.65 4.65
Vietcombank 4.51 22,758 4.83 4.51
VPBank 4.5 22,700 4.8 4.5
BQ dự báo Kỳ 03/17 4.62 22,704.44 4.59 4.62
Thực tế Tháng 03/17 4.65 22,799.52 4.75 6.07
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0 99.52 0.55 1.42
BIDV 0.17 75.52 0.17 1.59
DongABank 0.35 19.52 0.55 1.07
Eximbank 0.29 99.52 0.15 1.13
HDBank 0.08 59.52 0.05 1.5
MB 0.07 9.52 0.25 1.35
MSB 0.18 83.52 0.22 1.6
NamABank 0.05 29.52 0.15 1.47
NCB 0.1 149.52 0.19 1.32
OCB 0.05 499.52 0.17 1.37
SCB 0.18 99.52 0.35 1.6
TechcomBank 0.21 111.52 0.13 1.63
TPBank 0.2 109.52 0.07 1.62
VietBank 0 65.48 0.1 1.42
Vietcombank 0.14 41.52 0.08 1.56
VPBank 0.15 99.52 0.05 1.57
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 1 9 15 6
BIDV 10 7 9 12
DongABank 16 2 15 1
Eximbank 15 9 7 2
HDBank 6 5 1 9
MB 5 1 13 4
MSB 11 8 12 13
NamABank 3 3 7 8
NCB 7 15 11 3
OCB 3 16 9 5
SCB 11 9 14 13
TechcomBank 14 14 6 16
TPBank 13 13 3 15
VietBank 1 6 5 6
Vietcombank 8 4 4 10
VPBank 9 9 1 11

Biểu đồ

Kết quả Dự báo