Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 05/18

Tải về

Tổng hợp dự báo

4.01%
CPI (YOY)
23,311.18
Avg Intb USD/VND
2.82%
Avg Intb rate (1W)
4.33%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 05/18

3.86%
CPI (YOY)
22,785.41
Avg Intb USD/VND
1.61%
Avg Intb rate (1W)
4.56%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất

SeABank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất

Agribank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất

TPBank

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 4.11 23,320 3.24 4.07
Agribank 4.4 23,305 2.45 4.3
BIDV 3.87 23,295 2.95 4.31
DongABank 4.34 23,300 2.5 4.4
MB 3.91 23,307 2.98 4.14
MSB 3.84 23,309 2.69 4.34
NamABank 3.51 23,400 3.1 4.4
NCB 3.63 23,298 2.82 4.28
OCB 3.56 23,295 2.5 4.25
Sacombank 4.91 23,320 3.15 4.43
SCB 3.86 23,355 3 4.46
SeABank 4.2 23,200 2.7 4.32
TechcomBank 3.85 23,300 2.85 4.35
TPBank 3.75 23,335 2.8 4.47
Vietcombank 3.79 23,311 2.68 4.33
VPBank 3.9 23,350 2.8 4.35
BQ dự báo Kỳ 05/18 4.01 23,311.18 2.82 4.33
Thực tế Tháng 05/18 3.86 22,785.41 1.61 4.56
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 0.25 534.59 1.63 0.49
Agribank 0.54 519.59 0.84 0.26
BIDV 0.01 509.59 1.34 0.25
DongABank 0.48 514.59 0.89 0.16
MB 0.05 521.59 1.37 0.42
MSB 0.02 523.59 1.08 0.22
NamABank 0.35 614.59 1.49 0.16
NCB 0.23 512.59 1.21 0.28
OCB 0.3 509.59 0.89 0.31
Sacombank 1.05 534.59 1.54 0.13
SCB 0 569.59 1.39 0.1
SeABank 0.34 414.59 1.09 0.24
TechcomBank 0.01 514.59 1.24 0.21
TPBank 0.11 549.59 1.19 0.09
Vietcombank 0.07 525.59 1.07 0.23
VPBank 0.04 564.59 1.19 0.21
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 10 11 16 16
Agribank 15 7 1 12
BIDV 2 2 11 11
DongABank 14 5 2 4
MB 6 8 12 15
MSB 4 9 5 8
NamABank 13 16 14 4
NCB 9 4 9 13
OCB 11 2 2 14
Sacombank 16 11 15 3
SCB
SeABank 12 1 6 10
TechcomBank 3 5 10 6
TPBank 8 13 7 1
Vietcombank 7 10 4 9
VPBank 5 14 7 6

Biểu đồ

Kết quả Dự báo