Dự báo VIRA

Dữ liệu dự báo Kỳ 08/18

Tải về

Tổng hợp dự báo

4.01%
CPI (YOY)
23,311.18
Avg Intb USD/VND
2.82%
Avg Intb rate (1W)
4.33%
Avg bond yield (10Y)

Thực tế Tháng 08/18

1.21%
CPI (YOY)
7,090.09
Avg Intb USD/VND
4.11%
Avg Intb rate (1W)
4.99%
Avg bond yield (10Y)

Kết quả dự báo

Đơn vị dự báo CPI (YOY) chính xác nhất: NamABank

Đơn vị dự báo Avg Intb USD/VND chính xác nhất: SeABank

Đơn vị dự báo Avg Intb rate (1W) chính xác nhất: ACB

Đơn vị dự báo Avg bond yield (10Y) chính xác nhất: TPBank


Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 4.11 23,320 3.24 4.07
Agribank 4.4 23,305 2.45 4.3
BIDV 3.87 23,295 2.95 4.31
DongABank 4.34 23,300 2.5 4.4
MB 3.91 23,307 2.98 4.14
MSB 3.84 23,309 2.69 4.34
NamABank 3.51 23,400 3.1 4.4
NCB 3.63 23,298 2.82 4.28
OCB 3.56 23,295 2.5 4.25
Sacombank 4.91 23,320 3.15 4.43
SCB 3.86 23,355 3 4.46
SeABank 4.2 23,200 2.7 4.32
TechcomBank 3.85 23,300 2.85 4.35
TPBank 3.75 23,335 2.8 4.47
Vietcombank 3.79 23,311 2.68 4.33
VPBank 3.9 23,350 2.8 4.35
BQ dự báo Kỳ 08/18 4.01 23,311.18 2.82 4.33
Thực tế Tháng 08/18 1.21 7,090.09 4.11 4.99
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 2.9 16,229.91 0.87 0.92
Agribank 3.19 16,214.91 1.66 0.69
BIDV 2.66 16,204.91 1.16 0.68
DongABank 3.13 16,209.91 1.61 0.59
MB 2.7 16,216.91 1.13 0.85
MSB 2.63 16,218.91 1.42 0.65
NamABank 2.3 16,309.91 1.01 0.59
NCB 2.42 16,207.91 1.29 0.71
OCB 2.35 16,204.91 1.61 0.74
Sacombank 3.7 16,229.91 0.96 0.56
SCB 2.65 16,264.91 1.11 0.53
SeABank 2.99 16,109.91 1.41 0.67
TechcomBank 2.64 16,209.91 1.26 0.64
TPBank 2.54 16,244.91 1.31 0.52
Vietcombank 2.58 16,220.91 1.43 0.66
VPBank 2.69 16,259.91 1.31 0.64
Kết quả dự báo so với thực tế = ABS (Dự báo - Thực tế)
Đơn vị CPI (YOY)
(%)
Avg Intb USD/VND
(đ)
Avg Intb rate (1W)
(%)
Avg bond yield (10Y)
(%)
ACB 12 11 1 16
Agribank 15 7 16 12
BIDV 9 2 6 11
DongABank 14 5 14 4
MB 11 8 5 15
MSB 6 9 12 8
NamABank 1 16 3 4
NCB 3 4 8 13
OCB 2 2 14 14
Sacombank 16 11 2 3
SCB 8 15 4 2
SeABank 13 1 11 10
TechcomBank 7 5 7 6
TPBank 4 13 9 1
Vietcombank 5 10 13 9
VPBank 10 14 9 6

Biểu đồ

Kết quả Dự báo